000 | 00661nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112751.0 | ||
008 | 121015t2004 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a332.64 _bSTE 2004 |
||
100 | 1 | _aStern, Kenneth A. | |
245 | 1 |
_aBí quyết đầu tư chứng khoán _cKenneth A. Stern ; Ngd. : Minh Đức, Hồ Kim Chung. |
|
260 |
_aTp HCM. : _bTrẻ, _c2004. |
||
300 |
_a391 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | _aNhà đầu tư chứng khoán | ||
650 | _aThị trường chứng khoán | ||
700 | 1 |
_aMinh Đức. _eNgười dịch. |
|
700 | 1 |
_aHồ, Kim Chung. _eNgười dịch. |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c283 _d283 |