000 | 00511nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112751.0 | ||
008 | 121015t1996 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a352.4 _bBON 1996 |
||
245 | 1 |
_aBốn mươi năm xây dựng và phát triển dự trữ quốc gia _b7/8/1956 - 7/8/1996 |
|
260 |
_aH. : _bHà Nội, _c1996. |
||
300 |
_a85 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aCục Dự trữ quốc gia | ||
650 | _aDự trữ quốc gia | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c285 _d285 |