000 | 00695nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20150406133333.0 | ||
008 | 150406b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_a657 _bD-H 2014 |
||
100 | 1 | _aDương, Thị Hằng. | |
245 | 1 |
_aHàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại Công ty TNHH TKXD và TM Thái Dương / _bLuận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / _cDương Thị Hằng; Nghd.: TS. Đậu Ngọc Châu. |
|
260 |
_aH. : _bTCNH, _c2014. |
||
300 | _a58 tr. | ||
650 | _akế toán nguyên vật liệu | ||
650 | _aCông ty TNHH TKXD và TM Thái Dương | ||
700 | 1 |
_aĐậu, Ngọc Châu. _eNghd. |
|
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c2958 _d2958 |