000 | 00639nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112751.0 | ||
008 | 121017t2006 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a332.64 _bHUO 2006 |
||
245 | 1 |
_aHướng dẫn tham gia thị trường chứng khoán _cBiên soạn: Trần Minh Kiệt. |
|
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006. |
||
300 |
_a391 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | _aThị trường chứng khoán | ||
653 | _aTrái phiếu | ||
653 | _aCổ phiếu | ||
653 | _aLợi tức | ||
700 | 1 |
_aTrần, Minh Kiệt. _eBiên soạn. |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c296 _d296 |