000 | 00604nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20150507091210.0 | ||
008 | 150507b 2005 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a338.5 _bNG-H 2005 |
||
100 | 1 | 0 | _aNguyễn, Minh Hoàng. |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lý chung định giá tài sản & giá trị doanh nghiệp. _cTS. Nguyễn Minh Hoàng. |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005. |
||
300 |
_a184 tr. ; _c cm. |
||
650 | _aĐinh giá tài sản | ||
650 | _aGiá trị doanh nghiệp | ||
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Minh Hoàng. _eTS. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3037 _d3037 |