000 | 00697nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112751.0 | ||
008 | 121023t2003 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a336.2 _bTHU 2003 |
||
245 | 1 |
_aThuế tài sản - Kinh nghiệm thế giới và hướng vận dụng tại Việt Nam _bSách tham khảo _cQuách Đức Pháp (Chủ biên), Dương Thị Ninh. |
|
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003. |
||
300 |
_a225 tr. ; _c19 cm. |
||
650 |
_aTài sản _zViệt Nam |
||
650 | _aThuế tài sản | ||
653 | _aChính sách thuế | ||
700 | 1 |
_aQuách, Đức Pháp. _eChủ biên. |
|
700 | 1 | _aDương, Thị Ninh. | |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c304 _d304 |