000 | 00655nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20150507094533.0 | ||
008 | 150507b1996 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a330.597 _bĐON 1996 |
||
245 | 1 | 0 |
_aĐộng thái và thực trạng kinh tế - xã hội Việt Nam 10 năm đổi mới (1986 - 1995) _bImpetus and present situation of Vietnam society and economy after ten years of doi moi |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1996. |
||
300 |
_a477 tr. ; _c17x24 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Tổng cục thống kê | ||
650 | _aKinh tế | ||
650 |
_aXã hội _zViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3040 _d3040 |