000 | 00593nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20150521105327.0 | ||
008 | 150521b2015 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a657 _bTHO 2015 |
||
245 | 1 | 0 |
_aThông tư hướng dẫn phương pháp lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất _pDanh mục và biểu mẫu chứng từ kế toán |
260 |
_aH. : _b[knxb], _c2015. |
||
300 |
_a43-114 tr. ; _c cm. |
||
650 | _aThông tư | ||
650 | _aBáo cáo tài chính | ||
650 | _aChứng từ kế toán | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3048 _d3048 |