000 | 00658nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20150521105811.0 | ||
008 | 150521b2015 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a657 _bTHO 2015 |
||
245 | 1 | 0 |
_aThông tư hướng dẫn phương pháp lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất _nPhụ lục 1, 2 _pDanh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp & biểu mẫu báo cáo tài chính |
260 |
_aH. : _b[knxb] _c2015. |
||
300 |
_a1-62 tr. ; _c cm. |
||
650 | _aBáo cáo tài chính | ||
650 | _aThông tư | ||
650 | _aKế toán doanh nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3049 _d3049 |