000 | 00609nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112751.0 | ||
008 | 121104t2001 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a332 _bNHU 2001 |
||
245 | 1 |
_aNhững bài giảng về tài chính quốc tế _bTraining material on international finance |
|
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2001. |
||
300 |
_a96 tr. ; _c25 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Tài chính | ||
650 | _aLạm phát | ||
650 | _aLãi xuất | ||
650 | _aTỷ giá hối đoái | ||
653 | _aCán cân thanh toán | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c312 _d312 |