000 | 00474nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20151203154227.0 | ||
008 | 151203b1990 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
082 |
_214 _a332 _bPHA 1990 |
||
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích và lập kinh tế tài chính _bTài liệu tham khảo |
260 |
_aH. : _b[knxb], _c1990. |
||
300 |
_a tr. ; _c cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện IMF | ||
650 |
_akinh tế tài chính _zViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3168 _d3168 |