000 | 00682nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20151204100416.0 | ||
008 | 151204b2004 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a362.29 _bNOI 2004 |
||
245 | 1 | 0 | _aNội dung cơ bản về giáo dục phòng chống ma túy |
260 |
_aH. : _b[knxb], _c2004. |
||
300 |
_a152 tr. ; _c cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo giáo dục phòng chống AIDS - ma túy | ||
650 | _aPhòng chống ma túy | ||
650 | _aGiáo dục | ||
700 |
_aMai, Huy Bổng. _eBiên soạn. |
||
700 |
_aLê, Trung Tiến. _eBiên tập. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3171 _d3171 |