000 | 00606nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20160310093741.0 | ||
008 | 160309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_a332 _bN-T 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Tuyết. | |
245 | 1 |
_aKế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm : _bLuận văn cuối khóa chuyên ngành kế toán / _cNguyễn Thị Tuyết; Nghd.: TS. Trần Văn Dung. |
|
260 |
_aH. : _bTC-NH, _c2015. |
||
300 | _a79 tr. | ||
650 | _akế toán | ||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Dung. _eNghd. |
|
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c3227 _d3227 |