000 | 00754nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20160404085821.0 | ||
008 | 160331b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
082 |
_a657 _bQ-H 2015 |
||
100 | 1 | _aQuách, Thị Thu Hằng. | |
245 | 1 |
_aKế toán nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần thương mại và công nghệ máy Công trình Thăng Long : _bLuận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / _cQuách Thị Thu Hằng; Nghd.: Ths. Mai Thị Kim Hoàng. |
|
260 |
_aH. : _bTC-NH, _c2015. |
||
300 | _a110 tr. | ||
650 | _akế toán | ||
650 | _aCông ty Cổ phần thương mại và công nghệ máy Công trình Thăng Long | ||
700 | 1 |
_aMai, Thị Kim Hoàng. _eNghd. |
|
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c3360 _d3360 |