000 | 00872nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20160615085148.0 | ||
008 | 160615b2003 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a004 _bVO-K 2003 |
||
100 | _aVõ, Đức Khánh. | ||
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình xử lý ảnh _bLưu hành nội bộ _cThS. Võ Đức Khánh, Hiệu đính: GSTSKH. Hoàng Văn Kiếm. |
260 |
_aTP.HCM: _bĐHQG, _c2003. |
||
300 |
_a184 tr. ; _c cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: ĐH Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | _aGiới thiệu tổng quan về xử lý ảnh, đưa ra các phép toán xử lý ảnh, các thiết bị thu ảnh và hiển thị ảnh, ... | ||
650 | _aGiáo trình | ||
650 | _aXử lý ảnh | ||
700 | 1 | 0 |
_aVõ, Đức Khánh. _eThS. |
700 | 1 | 0 |
_aHoàng, Văn Kiếm. _eGSTSKH. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3460 _d3460 |