000 | 00853nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112742.0 | ||
008 | 120622t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a337.597 _bDOI 1995 |
||
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới kinh tế Việt Nam và chính sách kinh tế đối ngoại _cVõ Đại Lược, ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1995. |
||
300 |
_a323tr. _c19cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trung tâm KHXH&NV Quốc gia - Viện kinh tế thế giới | ||
650 | _aKinh tế đối ngoại | ||
650 | _aChính sách kinh tế | ||
700 | 1 | 0 | _aVõ, Đại Lược. |
700 | 1 | 0 | _aLê, Văn Sang. |
700 | 1 | 0 | _aĐào, Lê Minh. |
700 | 1 | 0 | _aLê, Bộ Lĩnh. |
700 | 1 | 0 | _aĐỗ, Đức Thịnh. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Trần Quế. |
700 | 1 | 0 | _aAkie, Ishida. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c35 _d35 |