000 | 00591nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112756.0 | ||
008 | 130128t2009 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a332.1 _bPH-H 2009 |
||
100 | 1 | _aPhan, Thị Thu Hà. | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị ngân hàng thương mại / _cPhan Thị Thu Hà. |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2009. |
||
300 |
_a342 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | _aNgân hàng | ||
650 | _aDịch vụ ngân hàng | ||
653 | _aTín dụng | ||
653 | _aVốn | ||
653 | _aQuản lý tài sản | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c363 _d363 |