000 | 00452nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112756.0 | ||
008 | 130204t2012 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a344.597 _bLUA 2012 |
||
245 | 1 | 0 |
_aLuật giáo dục / _bĐã được sửa đổi bổ sung năm 2009 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2012. |
||
300 |
_a139 tr. ; _c19 cm. |
||
650 |
_aLuật giáo dục _zViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c365 _d365 |