000 | 00566nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112757.0 | ||
008 | 130515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a378.1 _bBOG 2013 |
||
110 | 1 | 0 | _aBộ Giáo dục và Đào tạo |
245 | 1 | 0 |
_aDanh mục mã trường THPT và tương đương năm 2013 của các sở giáo dục và đào tạo _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
260 |
_aH. : _bBGD&ĐT, _c2013. |
||
300 |
_a236 tr. ; _c29 cm. |
||
650 |
_aMã trường THPT _y2013 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c369 _d369 |