000 | 00816nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112742.0 | ||
008 | 120622t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a338.5 _bDO-T 1997 |
||
100 | _aĐoàn, Văn Trường. | ||
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp thẩm định giá tài sản _cĐoàn Văn Trường, Ngô Trí Long. |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1997. |
||
300 |
_a227tr. _c21cm. |
||
520 | _aGiới thiệu về công tác thẩm định giá cả. Thẩm định giá trị bất động sản, máy móc thiết bị, tài sản thế chấp; Các tiêu chuẩn thẩm định giá trị tài sản quốc tế. | ||
650 | _aThẩm định | ||
650 | _aGiá cả | ||
650 | _aTài sản | ||
700 | 1 | 0 | _aNgô, Trí Long. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c37 _d37 |