000 | 00609nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20161101093429.0 | ||
008 | 161101b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a332.10285 _bGIA |
||
245 | 1 | 0 | _aGiáo trình TUDNH |
260 |
_aH. : _b[knxb], |
||
300 |
_a85 tr. ; _c cm. |
||
520 | _aGiới thiệu tổng quan về hệ thống thông tin ngân hàng thương mại, ứng dụng của Excel trong một số nghiệp vụ của ngân hàng thương mại. | ||
650 | _aTin ứng dụng | ||
650 | _aNgân hàng thương mại | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3822 _d3822 |