000 00671nam a22002057a 4500
003 FBU
005 20161104102526.0
008 161104b2012 xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aFBU
041 _avie
082 _214
_a005.43
_bLE-A 2012
100 1 _aLê, Khắc Nhiên Ân.
245 1 _aGiáo trình hệ điều hành
_cLê Khắc Nhiên Ân.
260 _aH. :
_b[knxb],
_c2012.
300 _a254 tr. ;
_c cm.
520 _aTổng quan về hệ điều hành, quản lý tiến trình, liên lạc giữa các tiến trình, hệ thống quản lý tập tin, hệ thống file..
650 _aGiáo trình
650 _aHệ điều hành
942 _2ddc
_cBK
999 _c3831
_d3831