000 | 01364nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20170215152750.0 | ||
008 | 170215b2016 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a330.9597 _bVIE 2016 |
||
245 | 1 |
_aViệt Nam 2035: Hướng tới Thịnh vượng, Sáng tạo, Công bằng và Dân chủ. _bBáo cáo tổng quan của Ngân hàng Thế giới và Bộ Kế hoạch và Đầu tư VN _cTS. Cao Viết Sinh, TS. Gabriel Demombynes. Vicroria Kwakwa, ...[alt.] |
|
260 |
_aH.: _bHồng Đức, _c2016. |
||
300 |
_a130 tr; _c21cm. |
||
520 | _aBáo cáo khuyến nghị VN thực hiện sáu chuyển đổi quan trọng để trở thành một nền kinh tế thu nhập trung bình cao. Trước hết là hiện đại hóa nền kinh tế đồng thời với nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực kinh tế tư nhân. Hai là, phát triển năng lực đổi mới sáng tạo, lấy khu vực kinh tế tư nhân làm trung tâm, ... | ||
650 | _aKinh tế | ||
650 | _aXã hội | ||
650 | _aCông bằng | ||
650 | _aDân chủ | ||
650 | _zViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aCao, Viết Sinh. _eTS. |
|
700 | 1 |
_aDemombynes, Gabriel. _eTS. |
|
700 | 1 |
_aKwakwa, Victoria. _eNghd. |
|
700 | 1 |
_aMahajan, Sandeep. _eTS. |
|
700 | 1 |
_aShetty, Sudhir. _eTS. |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3973 _d3973 |