000 | 00526nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20170427143333.0 | ||
008 | 170427b2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a302.2 _bDA-B 2010 |
||
100 | _aĐặng, Đình Bôi. | ||
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng kỹ năng giao tiếp _bTài liệu điện tử _cĐặng Đình Bôi. |
260 |
_aTPHCM.: _bĐại học Nông Lâm TPHCM, _c2010. |
||
300 | _a20tr. | ||
700 |
_aĐặng, Đình Bôi. _ePGS.TS |
||
942 |
_2ddc _cCD |
||
999 |
_c4139 _d4139 |