000 | 00452nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20170503093400.0 | ||
008 | 170503b2005 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a302.2 _bCH-D 2005 |
||
100 | _aChu, Văn Đức | ||
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kỹ năng giao tiếp. _bTài liệu điện tử _cTh.S Chu Văn Đức |
260 |
_aH.: _bHà Nội, _c2005. |
||
300 | _a10tr. | ||
942 |
_2ddc _cCD |
||
999 |
_c4140 _d4140 |