000 | 00482nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20170503144928.0 | ||
008 | 170503b2006 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a005.1 _bDO-L 2006 |
||
100 | _aĐỗ, Xuân Lôi | ||
245 | 1 | 0 |
_aCấu trúc dữ liệu và giải thuật. _bTài liệu điện tử _cĐỗ, Xuân Lôi |
260 |
_aH.: _bĐại học Quốc gia Hà Nội, _c2006. |
||
300 | _a306tr. | ||
942 |
_2ddc _cCD |
||
999 |
_c4148 _d4148 |