000 | 00412nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20170515145653.0 | ||
008 | 170515b2013 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a005.8 _bGIA 2013 |
||
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình bảo mật thông tin. _bTài liệu điện tử. |
260 |
_aH.: _bĐại học KD và CNHN, _c2013. |
||
300 | _a97tr. | ||
942 |
_2ddc _cCD |
||
999 |
_c4216 _d4216 |