000 | 00463nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20180613143114.0 | ||
008 | 180613b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _aFBU | ||
082 | _2025 | ||
090 |
_a025 _bQUY |
||
100 | 1 | _aDaniel, Gdornel | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy tắc biên mục Mô tả và truy cập tài nguyên RDA _cGdornel Daniel |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2012. |
||
300 |
_a 100 tr. ; _c cm. |
||
650 | 0 | _aBiên mục | |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4442 _d4442 |