000 | 01592nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117836 | ||
003 | FBU | ||
005 | 20200722135406.0 | ||
008 | 121113 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809171042 _bhaultt _c201502081346 _dVLOAD _c201211191520 _dyenh _c201211161526 _dbactt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4/063 DYE 2012 _222 |
||
090 |
_a658.4 _bDYE 2012 |
||
100 | 1 | _aDyer, Jeff. | |
242 | 1 | 4 |
_aThe innovator's DNA : _bmastering the five skills of disruptive innovators / _cJeff Dyer, Hal Gregersen, Clayton M. Christensen |
245 | 1 | 0 |
_aMã Gen của nhà cải cách : _bnhững mô hình kinh doanh đột phá xuất phát từ đâu? / _cJeff Dyer, Hal Gregersen, Clayton M. Christensen ; Người dịch: Kim Diệu |
260 |
_aH. : _bBách khoa , _c2012 |
||
300 | _a387 tr. | ||
650 | 0 | _aCreative ability in business. | |
650 | 0 | _aTechnological innovations. | |
650 | 0 | _aEntrepreneurship. | |
650 | 0 | _aKhả năng sáng tạo | |
650 | 0 | _aĐổi mới công nghệ | |
650 | 0 | _aDoanh nhân | |
650 | 0 | _aNhà cải cách | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 | _aKim Diệu | |
700 | 1 | _aGregersen, Hal | |
700 | 1 | _aChristensen, Clayton M. | |
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cQ CH A |
||
949 | _602040001934 | ||
949 | _602040001935 | ||
949 | _600040001556 | ||
949 | _600040001557 | ||
949 | _605040000520 | ||
949 | _605040001020 | ||
949 | _605040001021 | ||
949 | _602040002283 | ||
999 |
_c4898 _d4898 |