000 00433nam a22001577a 4500
003 FBU
005 20200908092354.0
008 200908b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a342.597
_bHIE 2020
245 _aHiến pháp công hòa Liên Bang Đức
_cTS. Tiêu Dũng Tiến
260 _aHN
_bNXB Hà Nội
_c2020
300 _a201 tr
_c22cmx18cm
700 _aTS. Tiêu Dũng Tiến
942 _2ddc
_cBK
999 _c4993
_d4993