000 | 00450nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5159 _d5156 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20220831131542.0 | ||
008 | 220831b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFNU _bvie |
||
082 |
_214 _a332 _b GIA 2022 |
||
245 |
_aCâu hỏi và Bài tập Thị Trường Tài Chính _cTS. Dương Thị Tuệ |
||
260 |
_aTCNH _c2022 |
||
500 | _aĐH Tài chính - Ngân hàng HN. | ||
700 |
_aDương, Thị Tuệ _eTS. |
||
942 |
_2lcc _cBK |