000 | 00488nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5166 _d5163 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230107104104.0 | ||
008 | 230107b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2022 |
||
245 |
_aGiáo trình kế toán ngân hàng thương mại _cBiên soạn: Ths. Vũ Thị Thúy Hường, ThS. Hoàng Hồng Hạnh, ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền |
||
260 |
_aFBU _bThống Kê _c2022 |
||
700 | _aVũ,Thị Thúy Hường | ||
942 |
_2lcc _cBK |