000 00623nam a22001697a 4500
999 _c5287
_d5284
003 FBU
005 20230830101050.0
008 230830b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a658
_bĐT-T 2023
100 _aĐỗ, Thị Phương Trang
245 _aKế toán nguyên vật liệu tại Công ty TNHH Cơ kim khí Hương Phong
_bLuận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán – kiểm toán
_cĐỗ Thị Phương Trang, Nghd: ThS. Trần Ngọc Diệp
260 _aFBU. :
_bKTKT,
_c2023.
300 _a89tr. ;
700 _aTrần Ngọc Diệp
_eNghd: ThS.
942 _2ddc
_cTH