000 | 00833nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112742.0 | ||
008 | 120626t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a343.597 _bHET 1998 |
||
245 | 1 | 0 | _aHệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật thuế giá trị gia tăng |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c1998. |
||
300 |
_a187tr. _c19cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Tổng cục thuế | ||
520 | _aHệ thống các văn bản: Nghị định, thông tư hướng dẫn về thuế giá trị gia tăng, ( Sắc thuế mới có sự thay đổi cơ bản về nội dung, phương pháp tính thuế và biện pháp thu so với thuế doanh thu) | ||
650 | _aVăn bản pháp quy | ||
650 | _aGiá trị gia tăng | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c54 _d54 |