000 00508nam a22001697a 4500
999 _c5455
_d5452
003 FBU
005 20230919104506.0
008 230919b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2010
245 _aGiáo trình Kinh tế tiền tệ ngân hàng
_cPGS.TS. Nguyễn Văn Tiến (ch.b), (alt...)
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2010.
300 _a711tr. ;
_c14,5x20,5cm.
700 _aNguyễn Văn Tiến
_ePGS.TS. (ch.b)
700 _a(alt...)
942 _2ddc
_cBK