000 | 00614nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5463 _d5460 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230919112825.0 | ||
008 | 230919b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 1998 |
||
245 |
_aĐàm phán và ký kết hợp đồng Kinh doanh quốc tế _cGS.PTS. Tô Xuân Dân (ch.b), (alt...) |
||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998. |
||
300 |
_a258tr. ; _c14,5x20,5cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: ĐH Kinh tế quốc dân, Khoa Kinh tế và kinh doanh quốc tế | ||
700 |
_aTô Xuân Dân _eGS.PTS. (ch.b) |
||
700 | _a(alt...) | ||
942 |
_2ddc _cBK |