000 | 00463nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5470 _d5467 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230919135921.0 | ||
008 | 230919b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 1996 |
||
245 |
_aQuản trị sản xuất và dịch vụ _cGS. Đồng Thị Thanh Phương |
||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1996. |
||
300 |
_a323tr. ; _c14x20,5cm. |
||
700 |
_aĐồng Thị Thanh Phương _eGS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |