000 | 00481nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5471 _d5468 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230919140209.0 | ||
008 | 230919b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2000 |
||
245 |
_aHiệu quả hoạt động quản lý doanh nghiệp công nghiệp _cTS. Đinh Tiến Dũng |
||
260 |
_aH. : _bLao động xã hội, _c2000. |
||
300 |
_a259tr. ; _c14,5x20,5cm. |
||
700 |
_aĐinh Tiến Dũng _eTS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |