000 | 00518nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5488 _d5485 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230919161519.0 | ||
008 | 230919b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2009 |
||
245 |
_aThật đơn giản Thuyết trình _bĐừng chỉ thuyết trình giỏi, hãy thuyết trình xuất chúng _cRichard Hall |
||
260 |
_aH. : _bLao động xã hội, _c2009. |
||
300 |
_a203tr. ; _c13x20,5cm. |
||
700 |
_aNguyễn Thị Yến _eDịch: |
||
942 |
_2ddc _cBK |