000 | 00527nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5501 _d5498 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230920101417.0 | ||
008 | 230920b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2014 |
||
245 |
_aLuật kiểm toán độc lập và các văn bản hướng dẫn _cPGS.TS. Đặng Thái Hùng |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2014. |
||
300 |
_a439tr. ; _c14,5x20,5cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ tài chính, Vụ chế độ Kế toán và kiểm toán | ||
942 |
_2ddc _cBK |