000 | 00459nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5502 _d5499 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230920103229.0 | ||
008 | 230920b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2007 |
||
245 |
_aĐông Á đổi mới công nghệ để tham gia vào mạng lưới sản xuất toàn cầu _cPGS.TS. Trần Văn Tùng |
||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2007. |
||
300 |
_a187tr. ; _c13x19cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |