000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5503 _d5500 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230920103449.0 | ||
008 | 230920b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2008 |
||
245 |
_aKỹ thuật xây dựng hệ thống tiền lương và đánh giá thành tích của doanh nghiệp _cTS. Lê Quân |
||
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2008. |
||
300 |
_a191tr. ; _c16x24cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |