000 | 00425nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5517 _d5514 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230920131731.0 | ||
008 | 230920b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2015 |
||
245 |
_aTrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp _bSách chuyên khảo _cNguyễn Ngọc Thắng |
||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015. |
||
300 |
_a299tr. ; _c16x24cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |