000 | 00499nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5527 _d5524 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230920135909.0 | ||
008 | 230920b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2017 |
||
245 |
_aGiáo trình Khai phá dữ liệu _cĐồng chủ biên: Trần Hùng Cường, Trần Thanh Hùng |
||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2017. |
||
300 |
_a146tr. ; _c17x24cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội | ||
942 |
_2ddc _cBK |