000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5533 _d5530 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230921095121.0 | ||
008 | 230921b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2013 |
||
245 |
_aKiểm thử phần mềm (Testing) _cTrần Tường Thụy, Phạm Quang Hiển |
||
260 |
_aH. : _bThông tin và truyền thông, _c2013. |
||
300 |
_a303tr. ; _c16x24cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |