000 | 00431nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5548 _d5545 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230921143144.0 | ||
008 | 230921b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2021 |
||
245 |
_aCấu trúc dữ liệu và thuật toán _cPGS.TS. Hoàng Nghĩa Tý |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bXây dựng, _c2021. |
||
300 |
_a265tr. ; _c17x24cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |