000 | 00476nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5579 _d5576 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240321085915.0 | ||
008 | 240321b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_afbu _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2016 |
||
100 | _aLê, Việt Thủy | ||
245 |
_aBài giảng Kế toán Ngân hàng _cTS. Lê, Việt Thủy (ch.b) |
||
260 |
_aH' _bKinh Tế Quốc Dân _c2016 |
||
300 |
_a235 tr _c16 X 24 cm |
||
700 |
_aLê, Việt Thủy _eTS. |
||
942 |
_2lcc _cTB |