000 | 00454nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5580 _d5577 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240322105850.0 | ||
008 | 240321b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a658.15 _bGIA 2023 |
||
245 |
_aGiáo trình Phân tích Tài Chính _cPGS.TS. Đỗ, Hồng Nhung (ch.b) |
||
260 |
_aH _bKinh tế Quốc dân _c2023 |
||
300 |
_a658tr _c16 cm x 24 cm |
||
700 |
_aĐỗ, Hồng Nhung _ePGS.TS |
||
942 |
_2lcc _cTB |