000 | 00456nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5581 _d5578 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240321103351.0 | ||
008 | 240321b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a332.1 _bGIA 2014 |
||
245 |
_aGiáo trình Ngân Hàng thương mại _c PGS.TS Phan, Thị Thu Hà (ch.b) |
||
260 |
_aH _b Kinh tế Quốc dân _c2014 |
||
300 |
_a545 Tr _c16x24 cm |
||
700 |
_aPhan, Thị Thu Hà _e PGS.TS |
||
942 |
_2lcc _cTB |