000 | 00431nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5585 _d5582 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240321144350.0 | ||
008 | 240321b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a332.1 _bGIA 2001 |
||
245 |
_aTiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính _c Frederic S. Mishkin ( ch.b) |
||
260 |
_aH _bHà Nội _c2001 |
||
300 | _a412tr | ||
700 | _aFrederic S. Mishkin | ||
942 |
_2lcc _cBK |